🌟 구색이 맞다

1. 여러 가지가 고루 갖추어지다.

1. BÀY BIỆN ĐƯỢC HÀI HÒA, SẮP XẾP ĐƯỢC HÀI HÒA: Các thứ được bài trí đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스럽게 이사를 하게 되어 세간이 구색이 맞지 않았다.
    The sudden move made no sense to the public.
  • Google translate 원피스에 구두까지 신으니 차림새가 제법 구색이 맞았다.
    With a dress and shoes on, the dress looked pretty good.

구색이 맞다: have the assortment complete,揃う,former un assortiment heureux,tener la colección, tener variedad,يتزوّد بالمجمعة المتنوّعة,иж бүрэн нийлэх,bày biện được hài hòa, sắp xếp được hài hòa,(ป.ต.)มีสิ่งของครบทุกอย่าง ; มีทุกอย่าง, มีครบถ้วน,tersedia berbagai macam,подобранный; соответствующий; отсортированный; сгрупированный,准备齐全,

💕Start 구색이맞다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138)